Từ điển Thiều Chửu
恉 - chỉ
① Cũng như chữ chỉ 旨.

Từ điển Trần Văn Chánh
恉 - chỉ
(văn) Ý chỉ, tôn chỉ, mục đích (như 旨, bộ 日).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恉 - chỉ
Ý muốn.